Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Chamaeleo


noun
type genus of the Chamaeleontidae
Syn:
Chamaeleo, genus Chamaeleon
Hypernyms:
reptile genus
Member Holonyms:
Chamaeleontidae, family Chamaeleontidae, Chamaeleonidae, family Chamaeleonidae, Rhiptoglossa, family Rhiptoglossa
Member Meronyms:
African chameleon, Chamaeleo chamaeleon, horned chameleon, Chamaeleo oweni


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.